ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà nước" 1件

ベトナム語 nhà nước
日本語 国家
例文
Doanh nghiệp này thuộc sở hữu nhà nước.
この企業は国家所有だ。
マイ単語

類語検索結果 "nhà nước" 4件

ベトナム語 ngân hàng nhà nước
button1
日本語 国家銀行
マイ単語
ベトナム語 kiểm toán nhà nước
button1
日本語 国家会計監査
マイ単語
ベトナム語 công ty nhà nước
button1
日本語 国営企業
例文
Đây là một công ty nhà nước lớn.
これは大きな国営企業だ。
マイ単語
ベトナム語 doanh nghiệp nhà nước
日本語 国有企業
例文
Nhà máy này là doanh nghiệp nhà nước.
この工場は国有企業だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhà nước" 4件

làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
Đây là một công ty nhà nước lớn.
これは大きな国営企業だ。
Nhà máy này là doanh nghiệp nhà nước.
この工場は国有企業だ。
Doanh nghiệp này thuộc sở hữu nhà nước.
この企業は国家所有だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |